Có 2 kết quả:
主管教区 zhǔ guǎn jiào qū ㄓㄨˇ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˋ ㄑㄩ • 主管教區 zhǔ guǎn jiào qū ㄓㄨˇ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˋ ㄑㄩ
zhǔ guǎn jiào qū ㄓㄨˇ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
diocese
Bình luận 0
zhǔ guǎn jiào qū ㄓㄨˇ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄠˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
diocese
Bình luận 0